CONVERSATION SAMPLE:
| Mike | Chào chị. Tôi tên là Mike. Tôi đến từ Mỹ. Hello. My name is Mike. I came from Ameria. Rất vui được gặp chị. Nice to meet you. |
| Mai | Chào anh. Tôi là Mai. Hello. I am Mai. Tôi là người Việt Nam. I am Vietnamese. Tôi cũng rất vui được gặp anh. I am also very happy to meet you. |
| Mike | Nghề nghiệp của chị là gì? What is your profession? |
| Mai | Tôi là giáo viên tiếng Anh. I am an English teacher. Còn anh Mike thì sao? What about you? |
| Mike | Tôi là bác sĩ nha khoa. I am a dentist. |
VOCCABULARY:
| # | Vietnamese | Meanings |
|---|---|---|
| 1 | Rất vui được gặp bạn | I’m very glad to meet you |
| 2 | nghề nghiệp | profession |
| 3 | bác sĩ | doctor |
| 4 | kỹ sư | engineer |
| 5 | giáo viên | teacher |
| 6 | sinh viên | student |
| 7 | lập trình viên | programmer |
| 8 | người làm việc tự do | freelancer |
| 9 | người Mỹ | American |
| 10 | người Việt | Vietnamese |
| 11 | người Hàn | Korean |
