CONVERSATION SAMPLE:
Mike | Chào chị. Tôi là Mike. Hello. I am Mike. Rất vui được gặp chị. Nice to meet you. |
Linh | Chào anh. Tôi là Linh. Hello. I am Linh. Tôi cũng rất vui được gặp anh. I am also very happy to meet you. Anh hãy giới thiệu bản thân và gia đình. Please introduce yourself and your family. |
Mike | Vâng, tôi 30 tuổi. Tôi là kỹ sư. Yes, I am 30 years old. I am an engineer. Tôi đã kết hôn và có 2 con. I am married and have two children. Gia đình của tôi đang sống ở Lôn-đôn. My family is living in London. |
Linh | Vậy ạ. Tôi vẫn còn độc thân. I see. I am still single. Gia đình của tôi có 3 anh em. My family has three siblings. Tôi đang sống cùng anh trai và bố mẹ. I’m living with my brother and my parents. Em gái tôi đang du học tại Anh. My little sister is studying oversea in London. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | gia đình | family |
2 | bố mẹ | parents |
3 | anh em | siblings |
4 | anh trai | older brother |
5 | chị gái | older sister |
6 | em trai | younger brother |
7 | em gái | younger sister |
8 | con một | only child |
9 | con trai | son |
10 | con gái | daughter |
11 | độc thân | single |
12 | kết hôn | married |
13 | chồng | husband |
14 | vợ | wife |