CONVERSATION SAMPLE:
| Suzuki | Chào chị. Cho tôi làm thủ tục chuyến bay đến Tokyo. Hi. I would like to check in for my flight to Tokyo. |
| Counter Staff | Chào anh. Phiền anh cho tôi xem vé và hộ chiếu. Hi. Could you please show me your ticket and passport? |
| Suzuki | Vâng, vé và hộ chiếu của tôi đây ạ. Yes, here are my ticket and passport. |
| Counter Staff | Cám ơn anh. Anh muốn ngồi ghế cửa sổ hay ghế lối đi ? Thank you. Do you like window seat or aisle seat? |
| Suzuki | Cho tôi ghế lối đi. Aisle seat, please. |
| Counter Staff | Vâng ạ. Anh có hành lý ký gửi không? Alright. Do you have any checked baggage? |
| Suzuki | Không ạ. No, I don’t. |
| Counter Staff | Đây là thẻ lên máy bay của anh. Here is your boarding pass. Anh lưu ý có mặt tại cổng lên máy bay 20 phút trước giờ khởi hành. Please note to be present at the boarding gate 20 minutes before the departure time. |
VOCCABULARY:
| # | Vietnamese | Meanings |
|---|---|---|
| 1 | sân bay | airport |
| 2 | quầy thủ tục | check in counter |
| 3 | hãng hàng không | airline |
| 4 | nhân viên | staff |
| 5 | vé máy bay | air ticket |
| 6 | hộ chiếu | passport |
| 7 | thẻ lên máy báy | boarding pass |
| 8 | ghế cửa sổ | window seat |
| 9 | ghế lối đi | aisle seat |
| 10 | hành lý ký gửi | checked luggage |
| 11 | hành lý xách tay | carry-on luggage |
| 12 | cổng lên máy bay | boarding gate |
| 13 | hạng phổ thông | economy class |
| 14 | hạng thương gia | business class |
