CONVERSATION SAMPLE:
Mike | Cho tôi hỏi gần đây có cửa hàng tiện lợi nào không? Excuse me, is there a convenience store nearby? |
Linh | Vâng, có đấy ạ. Yes, there is. |
Mike | Chị có thể chỉ cho tôi đường đến cửa hàng tiện lợi gần nhất được không ạ? Could you please show me the way to the nearest convenience store? |
Linh | Anh đi đến ngã tư, rẽ phải rồi đi thẳng. Go to the intersection, turn right, and then go straight. Cửa hàng tiện lợi nằm bên phía tay trái. The convenience store will be on your left side. |
Mike | Mất khoảng bao lâu để đi từ đấy đến đó vậy ạ? How long does it take to get from here to there? |
Linh | Chỉ khoảng 3-5 phút thôi ạ. It takes about 3-5 minutes. |
Mike | Tôi hiểu rồi. Cảm ơn chị rất nhiều. I see. Thank you very much. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | hỏi đường | ask for directions |
2 | bên trái | on the left |
3 | bên phải | on the right |
4 | ngã tư | intersection |
5 | đèn giao thông | traffic light |
6 | đi thẳng | go straight |
7 | rẽ trái / rẽ phải | turn left / turn right |
8 | gần đây | nearby |
9 | cửa hàng tiện lợi | convenience store |
10 | bệnh viện | hospital |
11 | hiệu thuốc | pharmacy |
12 | nhà hàng | restaurant |