CONVERSATION SAMPLE:
Front desk staff | Chào anh. Em có thể hỗ trợ gì không ạ? Hello, may I help you? |
Guest | Chào em. Hello. Anh có hẹn anh Minh phòng nhân sự. I have a appointment with Mr. Minh from the HR department. |
Front desk staff | Dạ vâng. Anh cho em xin tên của anh ạ. Yes, may I have your name, please? |
Guest | Anh tên là Tân từ công ty BTS. My name is Tan from BTS Company. |
Front desk staff | Anh có phải là anh Tân đến từ công ty BTS, có hẹn với anh Minh từ 15 giờ, phải không ạ? Are you Mr. Tân from BTS Company, who has an appointment with Mr. Minh at 3 PM? |
Guest | Vâng, đúng rồi đấy ạ. Yes, I am. |
Front desk staff | Dạ vâng, em đã kiểm tra thông tin lịch hẹn. Yes, I have checked the appointment details. Phòng họp hôm nay sẽ nằm ở tầng 10. Today meeting room will be on the 10th floor. Em sẽ hướng dẫn anh đến phòng họp. Mời anh đi lối này ạ. I will guide you to the meeting room. Please follow this way. |
Guest | Cảm ơn em. Thank you. |
Employee | Phòng họp ở đây ạ. Mời anh vào. The meeting room is here. Please come in. Mời anh ngồi và dùng trà ạ. Please have a seat and enjoy some tea. |
Guest | Cảm ơn em. Thank you. |
Employee | Anh Minh phòng nhân sự đang đến đấy ạ. Anh vui lòng chờ một lát nhé. Mr. Minh from the HR department is coming. Please wait a moment. Em xin phép đi trước. I will leave now. |
Guest | Cám ơn em. Làm phiền em quá. Thank you. I appreciate your help. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | tiếp khách | receiving guests |
2 | quầy lễ tân | front desk or reception desk |
3 | lịch hẹn | appointment |
4 | thông tin | information |
5 | kiểm tra | to check or to inspect |
6 | hướng dẫn | to guide or to direct |