CONVERSATION SAMPLE:
【A conversation on the phone】
| John | Xin chào, tôi là John. Hello, my name is John. Tôi có hẹn với trưởng phòng Hùng từ 5 giờ. I have an appointment with Manager Hung at 5 PM Tôi sẽ đến muộn vì máy bay bị trễ chuyến. I will be late because my flight is delayed. |
| Staff | Xin chào anh John. Hello, Mr. John. Tôi sẽ báo cáo với trưởng phòng. I will notify the manager. Mấy giờ anh sẽ đến? What time will you arrive? |
| John | Tôi sẽ đến trễ 30 phút. I will be 30 minutes late. |
| Staff | Tôi hiểu rồi. I understand. Tôi sẽ báo cáo với trưởng phòng và sắp xếp phòng họp. I will inform the manager and set up the meeting room. |
| John | Cám ơn chị rất nhiều. Thank you very much. |
VOCCABULARY:
| # | Vietnamese | Meanings |
|---|---|---|
| 1 | trễ giờ | be late |
| 2 | máy bay | airplane |
| 3 | chuyến bay | flight |
| 4 | trễ chuyến, hoãn giờ | flight delay |
| 5 | kẹt xe | traffic jam |
| 6 | tai nạn | accident |
| 7 | tai nạn giao thông | traffic accident |
| 8 | gặp tai nạn | have an accident |
| 9 | gây tai nạn | cause an accident |
| 10 | lạc đường | get lost |
| 11 | ngủ quên | oversleep |
| 12 | việc gấp | urgent matter |
| 13 | báo cáo | to report |
| 14 | sắp xếp | to arrange |
| 15 | phòng họp | meeting room |
| 16 | phòng chờ | waiting room |
| 17 | sảnh | lobby |
| 18 | phòng giám đốc | director’s office |
