CONVERSATION SAMPLE:
Taxi driver |
Xin chào. Chị muốn đi đâu ạ? Hello. Where would you like to go? |
Judy | Tôi muốn đi chợ Bến Thành, sau đó tôi muốn đi Dinh Độc Lập. I want to go to Bến Thành Market, and after that, I want to visit Independence Palace. Anh có thể chờ tôi ở chợ Bến Thành để đi tiếp không? Can you wait for me at Bến Thành Market so we can continue afterward? |
Taxi driver | Có phải chờ lâu không ạ? Will it be a long wait? |
Judy | Tôi chỉ dự định ghé chợ khoảng 15-20 phút thôi. I only plan to spend about 15-20 minutes at the market. |
Taxi driver | Vậy thì tôi có thể chờ, nhưng phiền chị thanh toán trước giúp tôi 100.000 đồng được không ạ? In that case, I can wait, but could you please pay me 100,000 VND in advance? |
Judy | Vâng, được chứ ạ. Tôi sẽ cố gắng quay lại sớm. Yes, of course. I’ll try to return quickly. |
Taxi driver | Vâng, chị cố gắng nhớ số xe để không lên nhầm xe nhé. Alright, please remember the car number so you don’t get on the wrong one. Tôi xuất phát nhé! I’ll head out now! |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | tắc xi | taxi |
2 | công tơ mét | odometer |
3 | chợ Bến Thành | Ben Thanh market |
4 | Dinh Độc Lập | Independence Palace |
5 | đằng này | over here |
6 | đằng kia | over there |
7 | chờ | to wait |
8 | gọi, bắt (tắc xi) | to call (a taxi) |
9 | quay lại | to return |
10 | thanh toán | to pay |
11 | cần, cần thiết | need/necessary |