CONVERSATION SAMPLE:
| Mr. John | Cho tôi thử cái áo này nhé. Could I try on this shirt, please? |
|
Store Clerk |
Vâng, mời anh. Yes, please go ahead. |
| Mr. John | Cỡ này hơi nhỏ. Chị cho tôi cỡ lớn hơn được không ạ? This size is a bit small. Could you give me a larger size? |
| Store Clerk | Của anh đây. Here you go. |
| Mr. John | Cám ơn chị. Cỡ này có phải là cỡ lớn nhất không? Thank you. Is this the largest size? |
| Store Clerk | Không, đây không phải là cỡ lớn nhất. No, this is not the largest size. |
| Mr. John | Vậy chị cho tôi thử cỡ lớn nhất. Then, please let me try the largest size? |
| Mr. John | Dĩ nhiên rồi. Tôi sẽ chuẩn bị. Of course. I’ll get it ready for you. |
VOCCABULARY:
| # | Vietnamese | Meanings |
|---|---|---|
| 1 | quần áo, trang phục | clothes, outfit |
| 2 | áo sơ mi | shirt |
| 3 | áo phông, áo thun ngắn tay | T-shirt |
| 4 | quần | pants |
| 5 | chân váy | skirt |
| 6 | đầm | dress |
| 7 | cỡ, kích cỡ | size |
| 8 | thử (áo quần) | try on (clothes) |
| 9 | đổi | change |
| 10 | quyết định lấy | decide to take |
| 11 | hơi rộng | slightly large |
| 12 | hơi chật | slightly tight |
| 13 | vừa vặn | perfect fit |
