CONVERSATION SAMPLE:
Staff | Chào anh. Tôi có thể giúp được gì cho anh? Hello. How can I help you? |
Jack | Chào chị. Tôi muốn mua ti-vi. Hello, I would like to buy a TV. Chị có thể giới thiệu sản phẩm cho tôi không? Could you introduce the products to me? |
Staff | Vâng, dĩ nhiên rồi. Yes, of course. Anh muốn mua sản phẩm như thế nào? What kind of product are you looking for? |
Jack | Tôi muốn mua ti-vi thông minh tốt và rẻ. I want to buy a good and affordable smart TV. |
Staff | Sản phẩm này đắt, nhưng không được ưa chuộng lắm. This product is expensive but not very popular. Tôi nghĩ sản phẩm của công ty ABC phù hợp với anh hơn. I think the product from ABC company would be more suitable for you. |
Jack | Vậy tôi chọn sản phẩm này. Cám ơn chị rất nhiều. Then I’ll choose this product. Thank you so much. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | mua sắm | shopping |
2 | mua | buy |
3 | bán | sell |
4 | trả hàng | return (items) |
5 | sản phẩm | product |
6 | đắt | expensive |
7 | rẻ | cheap |
8 | giá | price |
9 | phù hợp | suitable |
10 | chức năng | function |
11 | chọn, lựa chọn | choose, select |
12 | ti-vi | TV |
13 | ti-vi thông minh | smart TV |
14 | trao đổi | exchange |
15 | giới thiệu, tiến cử | recommend |