CONVERSATION SAMPLE:
Staff | Chào anh. Anh bị sao vậy? Hello. What’s wrong? |
John | Chào chị. Tôi bị sốt và ho từ hôm qua. Hello. I have had a fever and cough since yesterday. Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Pháp không? Is there any doctor here who speaks French? Nếu không có bác sĩ nào nói tiếng Pháp thì tiếng Anh cũng không sao. If there is no doctor who speaks French, English is fine too. |
Staff | Vâng, chúng tôi sẽ sắp xếp. Yes, we will arrange it. Anh có lịch hẹn không? Do you have an appointment? |
John | Không ạ. No, I don’t. |
Staff | Tôi hiểu rồi. Anh có bảo hiểm y tế không? I understand. Do you have health insurance? |
John | Thẻ bảo hiểm của tôi đây. Here is my insurance card. |
Staff | Xin mời ngồi. Bác sĩ sẽ đến khám cho anh bây giờ. Please take a seat. The doctor will be with you now. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | bệnh viện | hospital |
2 | bác sĩ | doctor |
3 | y tá | nurse |
4 | khám bệnh | to examine a patient |
5 | chẩn đoán | to diagnose |
6 | bị cảm | to catch a cold |
7 | bị ho | to have a cough |
8 | bị sổ mũi | to have a runny nose |
9 | bị sốt | to have a fever |
10 | bị đau nhức | to have pain, to ache |
11 | bị chảy máu | to bleed |
12 | bị gãy xương | to break a bone |
13 | bảo hiểm y tế | health insurance |
14 | thẻ bảo hiểm | insurance card |
15 | nhập viện | to be hospitalized |
16 | phẫu thuật | surgery |