Conversation 20: Go to the hospital/Đi bệnh viện

CONVERSATION SAMPLE:

Staff Chào anh. Anh bị sao vậy?
Hello. What’s wrong?
John Chào chị. Tôi bị sốt và ho từ hôm qua.
Hello. I have had a fever and cough since yesterday.
Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Pháp không? 
Is there any doctor here who speaks French?
Nếu không có bác sĩ nào nói tiếng Pháp thì tiếng Anh cũng không sao.
If there is no doctor who speaks French, English is fine too.
Staff Vâng, chúng tôi sẽ sắp xếp.
Yes, we will arrange it.
Anh có lịch hẹn không?
Do you have an appointment?
John Không ạ. 
No, I don’t.
Staff Tôi hiểu rồi. Anh có bảo hiểm y tế không?
I understand. Do you have health insurance?
John Thẻ bảo hiểm của tôi đây.
Here is my insurance card.
Staff Xin mời ngồi. Bác sĩ sẽ đến khám cho anh bây giờ.
Please take a seat. The doctor will be with you now.

VOCCABULARY:

# Vietnamese Meanings
1 bệnh viện hospital
2 bác sĩ doctor
3 y tá nurse
4 khám bệnh to examine a patient
5 chẩn đoán to diagnose
6 bị cảm to catch a cold
7 bị ho to have a cough
8 bị sổ mũi to have a runny nose
9 bị sốt to have a fever
10 bị đau nhức to have pain, to ache
11 bị chảy máu to bleed
12 bị gãy xương to break a bone
13 bảo hiểm y tế health insurance
14 thẻ bảo hiểm insurance card
15 nhập viện to be hospitalized
16 phẫu thuật surgery

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *