CONVERSATION SAMPLE:
Mike | Chào chị. Tôi là Mike. Hello. I’m Mike Rất vui được gặp chị. It’s very nice to meet you. |
Welcome staff | Chào anh. Chào mừng anh đến Việt Nam. Hello. Welcome to Vietnam. Anh có mệt không? Are you tired? |
Mike | Tôi vẫn ổn. I’m still good. |
Welcome staff | Tốt quá! Anh muốn đổi tiền hay mua gì tại sân bay hay không? That’s great! Do you want to exchange money or buy anything at the airport, or not? |
Mike | Tôi muốn đổi tiền và mua sim điện thoại. I would like to exchange money and buy a SIM card. |
Welcome staff | Anh có thể mua Sim điện thoại ở đây nhưng nên đổi tiền ở trung tâm thành phố. You can buy a SIM card here, but you should exchange money in the city center. Tỷ giá ở trung tâm sẽ tốt hơn nhiều. The exchange rate in the city center will be much better. |
Mike | Tôi hiểu rồi. I see. Chị hãy đưa tôi đến đó. Please bring me there. |
Welcome staff | Vâng thưa anh. Yes sir. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | sảnh đến | arrival lobby |
2 | sảnh đi | departure lobby |
3 | chào mừng | welcome |
4 | đổi tiền | money exchange |
5 | mua sắm | go shopping |
6 | sim điện thoại | SIM card |
7 | nghỉ ngơi | take a rest |
8 | đi vệ sinh | go to the restroom |
9 | gọi điện thoại | make a phone call |
10 | tỷ giá ngoại hối | foreign exchange rate |