CONVERSATION SAMPLE:
John | Chào chị. Tôi là John. Hello, I’m John. Tôi đã đặt bàn trước. I made a reservation in advance. |
Clerk |
Xin chào quý khách. Hello. Anh John đặt bàn cho 3 người, phải không ạ? Are you Mr. John, reserved a table for three? |
John | Vâng. Yes, I am. |
Clerk | Mời anh đi theo tôi. Please follow me. |
John | Cho tôi gọi món. I would like to order. |
Clerk | Vâng, xin mời anh. Yes, please go ahead. |
John | Cho tôi 1 phần gỏi cuốn và 2 phần phở gà. I’d like one spring roll and two chicken pho. |
Clerk | Em xin phép xác nhận lại, anh gọi 1 phần gỏi cuốn và 2 phần phở gà ạ. Let me confirm, you ordered one portion of spring rolls and two portions of chicken pho, correct? |
John | Đúng rồi. Correct. |
Clerk | Vâng, phiền mọi người chờ khoảng 5-10 phút, chúng tôi sẽ chuẩn bị món ạ. Yes, please wait for about 5-10 minutes while we prepare the dishes. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | nhà hàng | restaurant |
2 | đặt bàn | reserve a table |
3 | gọi món | order food |
4 | thức ăn / đồ ăn | food |
5 | thức uống / đồ uống | drinks |
6 | bàn cho + số người | table for (number of people) |
7 | nước ngọt | soft drink |
8 | bia | beer |
9 | rượu vang | wine |
10 | món tráng miệng | dessert |