CONVERSATION SAMPLE:
John | Chào chị. Tôi là John. Hello, I am John. Phiền chị cho tôi nhận phòng. I would like to check in. |
Reception | Xin chào quý khách. Xin cho tôi mượn hộ chiếu. Hello. May I have your passport, please? |
John | Đây là hộ chiếu của tôi. Here is my passport. |
Reception | Cảm ơn anh. Anh đặt 1 phòng đơn cho 3 đêm đúng không ạ? Thank you. You booked a single room for 3 nights, right? |
John | Vâng, đúng rồi. Yes, that’s correct. |
Reception | Cảm ơn anh. Thank you. Phòng của anh là phòng 501, phòng giường đơn. Your room is number 501, a single room. Phòng của anh bao gồm bữa sáng. Your room includes breakfast. Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ 30 phút đến 10 giờ tại nhà hàng tầng 1 ạ. Breakfast is served from 6:30 AM to 10:00 AM at the restaurant on the first floor. |
John | Tôi hiểu rồi. Cám ơn chị. I understand. Thank you. |
Reception | Nếu cần hỗ trợ gì thêm, anh có thể nhấn nút 0 để liên hệ lễ tân ạ. If you need any further assistance, you can press the 0 button to contact the reception. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | khách sạn | hotel |
2 | lễ tân | reception |
3 | nhận phòng | check-in |
4 | trả phòng | check-out |
5 | đặt phòng | book a room |
6 | ăn sáng / điểm tâm | breakfast |
7 | phục vụ tại phòng | room service |
8 | dọn phòng | clean the room |
9 | phòng đơn | single room |
10 | phòng đôi | twin room |