CONVERSATION SAMPLE:
Shop Assistant |
Chào anh. Tôi có thể giúp gì được không ạ? Hello. May I help you? |
Mr. Suzuki | Chào chị. Tôi muốn mua một chiếc đầm để làm quà cho bạn gái. Hello. I would like to buy a dress as a gift for my girl friend. |
Shop Assistant | Anh muốn mua đầm màu gì ạ? What color dress are you interested in? |
Mr. Suzuki | Tôi muốn tặng cho bạn gái khoảng 25 tuổi. I want to give it to my girlfriend who is about 25 years old. Chị nghĩ màu gì sẽ hợp? What color do you think would be suitable? |
Shop Assistant | Tôi nghĩ là màu trắng hoặc màu hồng này sẽ hợp độ tuổi đấy. I think the white or pink one would suit her age. Còn về kiểu dáng thì sao ạ? What about the style? |
Mr. Suzuki | Có thể là một chiếc đầm không quá dài, kiểu dáng thanh lịch phù hợp với các buổi tiệc sang trọng. Maybe a dress that’s not too long, with an elegant design suitable for formal parties. |
Shop Assistant | Vâng, vậy anh thấy chiếc đầm trắng này thế nào ạ? Yes, so how about this white dress? |
Mr. Suzuki | Tôi nghĩ nó hợp với cô ấy đấy. I think it suits her well. |
Shop Assistant | Đây cũng chính là thiết kế được bán nhiều nhất trong tháng này đấy ạ. This is also our best-selling design this month. Nếu bạn gái anh không mặc vừa size, cửa hàng sẽ hỗ trợ đổi size trong vòng ba ngày. If your girlfriend doesn’t fit the size, our store will support size exchanges within three days. Nhưng anh lưu ý phải giữ nguyên tag nhé. But please make sure to keep the tag intact. |
VOCCABULARY:
# | Vietnamese | Meanings |
---|---|---|
1 | cửa hàng | store |
2 | y phục | clothes |
3 | cửa hàng thời trang | fashion store |
4 | nhà sách | bookstore |
5 | gói quà | gift wrapping |
6 | màu trắng | white |
7 | màu đen | black |
8 | màu đỏ | red |
9 | màu xanh da trời | sky blue |
10 | màu xanh lá cây | green |