Section |
Kids material |
1 |
Alphabet (a~g) |
2 |
Alphabet (h~ơ) |
3 |
Alphabet (p~y) |
4 |
Alphabet (digraphs and trigraphs) |
5 |
What’s your name? / Bạn tên là gì? |
6 |
How are you? / Bạn có khỏe không? |
7 |
Numbers and how to count numbers / Số và cách đếm số |
8 |
How old are you? / Hỏi tuổi |
9 |
What time is it? / Mấy giờ? |
10 |
Colors / Màu sắc |