Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Chuông" 2 hit

Vietnamese Chuông
button1
English Nounsbell
Example
rung chuông
ring the bell
Vietnamese chuồng
button1
English Nounshut
Example
chuồng lợn
pigpen

Search Results for Synonyms "Chuông" 5hit

Vietnamese chương trình
button1
English Nounsprogram
Example
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
Vietnamese ưa chuộng
button1
English Adjectivespopular
Example
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
popular drama series
Vietnamese ớt chuông
button1
English Nounsbell pepper
Example
Tôi thích ăn salad có ớt chuông đỏ và vàng.
I like salad with red and yellow bell peppers.
Vietnamese ớt chuông xanh
button1
English Nounsgreen pepper
Example
Tôi mua ớt chuông xanh để xào thịt.
I bought green bell peppers to stir-fry with meat.
Vietnamese sự dưới chướng
button1
English Nounssubsidiary, affiliated company
Example
Công ty này dưới chướng tập đoàn lớn
This company is under a big group.

Search Results for Phrases "Chuông" 20hit

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
Japanese manga is popular
môn thể thao được yêu chuộng nhất
most popular sport
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
popular drama series
rung chuông
ring the bell
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
Outbound travel to Japan and South Korea is popular.
Tôi thích ăn salad có ớt chuông đỏ và vàng.
I like salad with red and yellow bell peppers.
Tôi mua ớt chuông xanh để xào thịt.
I bought green bell peppers to stir-fry with meat.
Công ty này dưới chướng tập đoàn lớn
This company is under a big group.
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
Hot pot dishes become popular in winter
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.
thiết kế được ưa chuộng
popular designs
chương trình đào tạo nhân viên mới
Training program for new employees
chuồng lợn
pigpen
Có một con bò trong chuồng bò.
There is a cow in the cow shed.
Chuồng bồ câu ở trên mái.
The pigeon house is on the roof.
Có nhiều chim trong chuồng chim.
There are many birds in the birdhouse.
Có cừu trong chuồng cừu.
There are sheep in the sheep pen.
Tôi quét dọn chuồng gà.
I clean the chicken coop.
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
The stable must be clean.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z