Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Lào" 1 hit

Vietnamese Lào
button1
English NounsLaos
Example
Lào là nước láng giềng
Laos is a neighboring country

Search Results for Synonyms "Lào" 5hit

Vietnamese lao động
button1
English Verbswork
Example
ngày quốc tế lao động
international labor day
Vietnamese hợp đồng lao động
button1
English Nounslabor contract
Example
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
Vietnamese bộ lao động thương binh và xã hội
button1
English Nouns
Vietnamese liên đoàn lao động việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese sản phẩm chống lão hóa
button1
English Nounsaging care
Example
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.

Search Results for Phrases "Lào" 13hit

nghỉ giải lao 30 phút
take a 30 minute break
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
There is a one hour break at noon.
Lào là nước láng giềng
Laos is a neighboring country
ngày quốc tế lao động
international labor day
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
Doanh nghiệp sa thải người lao động
companies lay off workers
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
Vietnamese people are very serious about work.
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
The old man lives a simple life.
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
hợp đồng lao động
employment contract
Anh ấy nhận thù lao cao.
He receives high remuneration.
Người lao động cần được bảo vệ.
Workers need to be protected.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z