English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | Lào
|
| English | NounsLaos |
| Example |
Lào là nước láng giềng
Laos is a neighboring country
|
| Vietnamese | lao động
|
| English | Verbswork |
| Example |
ngày quốc tế lao động
international labor day
|
| Vietnamese | hợp đồng lao động
|
| English | Nounslabor contract |
| Example |
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
|
| Vietnamese | bộ lao động thương binh và xã hội
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | liên đoàn lao động việt nam
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | sản phẩm chống lão hóa
|
| English | Nounsaging care |
| Example |
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.