Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Mỹ" 1 hit

Vietnamese Mỹ
button1
English NounsAmerica
Example
xin visa Mỹ
apply for a usa visa

Search Results for Synonyms "Mỹ" 5hit

Vietnamese kinh tế
button1
English Nounseconomy
Example
kinh tế đang phát triển
economy is developing
Vietnamese châu Mỹ
button1
English NounsAmerica
Example
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
Mexico belongs to the Americas
Vietnamese hạng phổ thông
button1
English Nounseconomy class
Example
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
button1
English Nounspremium economy class
Example
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
Vietnamese mỹ phẩm
button1
English Nounscosmetics
Example
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
I buy cosmetics at the supermarket.

Search Results for Phrases "Mỹ" 20hit

xin visa Mỹ
apply for a usa visa
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
đây là em trai tôi
this boy is my younger brother
nhà tôi
my house
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
đang đến
I'm on my way
đô-la Mỹ lên giá
US dollar becomes stronger
ngượng ngùng đến chín mặt
I'm so embarrassed that my face turns red
về nhà lúc con đã ngủ
I came home when my child was sleeping.
bên trái tôi là Mary
Marie is on my left.
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
I text my mom every day
mất cái đồng hồ đeo tay
my watch is gone
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
người lớn thứ ba là anh trai tôi
The third largest person is my brother
bao giờ sẽ đi Mỹ?
When are you going to America?
cao hơn anh trai
taller than my brother
đi bộ nhiều nên mỏi chân
My legs are tired from walking a lot.
cho mượn vở
I'll lend you my notebook.
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
my child likes fables
sở thích của tôi là đọc sách
my hobby is reading books

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z