English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | ngôi sao
|
| English | NounsStar |
| Example |
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
|
| Vietnamese | khởi nghiệp
|
| English | Verbsstart-up |
| Example |
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
He started his business at the age of 20
|
| Vietnamese | bột năng
|
| English | Nounspotato starch |
| Example |
Chè thường có thêm bột năng để sánh hơn.
Sweet soup often uses potato starch to thicken.
|
| Vietnamese | khế
|
| English | Nounsstar fruit |
| Vietnamese | mãng cầu xiêm
|
| English | Nounscustard apple |
| Example |
Nước ép mãng cầu xiêm rất ngon.
custard apple juice is very delicious.
|
| Vietnamese | rau cải ngọt
|
| English | NounsJapanese mustard spinach |
| Example |
Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
I often cook soup with Japanese mustard spinach.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.