Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "TV" 1 hit

Vietnamese ti-vi
button1
English NounsTV
Example
bật ti-vi
turn on the tv

Search Results for Synonyms "TV" 2hit

Vietnamese ti-vi thông minh
button1
English Nounssmart tv
Example
Nhà tôi có ti-vi thông minh.
We have a smart TV at home
Vietnamese chương trình truyền hình
English NounsTV show
Example
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.

Search Results for Phrases "TV" 10hit

bật ti-vi
turn on the tv
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
Bộ trưởng phát biểu trên truyền hình.
The Minister speaks on TV.
bật ti-vi
turn on the tv
Nhà tôi có ti-vi thông minh.
We have a smart TV at home
Nhật hoàng phát biểu trên truyền hình.
The Emperor of Japan speaks on TV.
điều khiển ti-vi bị hết pin
The battery in the TV remote has run out.
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
It is a TV program with high viewership.
Mót điều khiển ti-vi bị hết pin
The TV remote ran out of batteries.
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z