English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | năng lực |
| English | Nounsability |
| Vietnamese | tiền lương theo năng lực
|
| English | Nounspayment based on ability, efficiency wage |
| Vietnamese | ổn định kinh tế
|
| English | Nounseconomic stability |
| Vietnamese | xác suất
|
| English | Nounsprobability |
| Example |
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
his chances of success are slim
|
| Vietnamese | độ bền
|
| English | Verbsdurability |
| Example |
Tôi đã mua đồ dùng có độ bền cao để có thể sử dụng lâu.
|
| Vietnamese | nâng cao năng lực |
| English | Phraseenhance capability |
| Example |
Học tập giúp nâng cao năng lực.
Studying helps improve ability.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.