Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ability" 1 hit

Vietnamese năng lực
English Nounsability

Search Results for Synonyms "ability" 5hit

Vietnamese tiền lương theo năng lực
button1
English Nounspayment based on ability, efficiency wage
Vietnamese ổn định kinh tế
button1
English Nounseconomic stability
Vietnamese xác suất
button1
English Nounsprobability
Example
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
his chances of success are slim
Vietnamese độ bền
button1
English Verbsdurability
Example
Tôi đã mua đồ dùng có độ bền cao để có thể sử dụng lâu.
Vietnamese nâng cao năng lực
English Phraseenhance capability
Example
Học tập giúp nâng cao năng lực.
Studying helps improve ability.

Search Results for Phrases "ability" 3hit

Người cung Kim Ngưu kiên định và thích sự ổn định.
Taurus people are persistent and like stability.
Học tập giúp nâng cao năng lực.
Studying helps improve ability.
Công ty này có uy tín cao.
This company has high reliability.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z