English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đón nhận
|
| English | Verbsaccept |
| Example |
Chúng tôi đón nhận ý kiến mới.
We accept new ideas.
|
| Vietnamese | chịu
|
| English | Verbsaccept Verbsendure |
| Example |
Tôi không thể chịu được nóng.
I can’t endure the heat.
|
| Vietnamese | thôi được
|
| English | Verbsaccept with compromising |
| Example |
thôi được, tôi sẽ mua cái này
Okay, I'll buy this
|
| Vietnamese | hối phiếu đã chấp nhận
|
| English | Nounsaccepted bills |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.