English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | kế toán
|
| English | Nounsaccount |
| Example |
Chị tôi làm kế toán.
My sister works in accounting.
|
| Vietnamese | tài khoản
|
| English | Nounsaccount |
| Example |
Tôi có một tài khoản ngân hàng.
I have a bank account.
|
| Vietnamese | tiền mua hàng
|
| English | Nounsaccounts payable |
| Vietnamese | khoản phải thu
|
| English | Nounsaccounts receivable |
| Vietnamese | tiền gửi của tài khoản vãng lai
|
| English | Nounscurrent account saving |
| Vietnamese | tài khoản vãng lai
|
| English | Nounscurrent account |
| Vietnamese | tiền gửi ngân hàng thông thường
|
| English | Nounsordinary account saving |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.