Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "age" 1 hit

Vietnamese tuổi đời
English Nounsage
Example
Ngôi nhà này có tuổi đời 100 năm.
This house is 100 years old.

Search Results for Synonyms "age" 5hit

Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Nounshour
Example
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
Vietnamese hành lý
button1
English Nounsluggage
Example
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
Vietnamese mạng xã hội
button1
English NounsSNS page
Example
sử dụng mạng xã hội
Use SNS
Vietnamese ngoại ngữ
button1
English Nounsforeign language
Example
thích học ngoại ngữ
I like studying foreign languages
Vietnamese trang
button1
English Nounspage
Example
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
Turn page 10

Search Results for Phrases "age" 20hit

nói tiếng nước ngoài
speak a foreign language
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
làm việc cho hãng quảng cáo
work at an advertising agency
kiện hàng này
this luggage
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
làm việc ở cơ quan nhà nước
work in a government agency
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
Halong Bay is a world heritage site
thích học ngoại ngữ
I like studying foreign languages
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
Inbound usage promotion project
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
Turn page 10
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
she looks younger than her age
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
Mistake in personnel management
hôn nhân có sắp đặt
arranged marriage/arranged marriage
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
Suddenly called by the manager
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
he was promoted to manager
được công nhận di sản văn hóa thế giới
Registered as a world cultural heritage site
sử dụng giấy tiết kiệm
save paper usage
Anh có hành lý xách tay không?
Do you have baggage?
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
Many companies encourage remote work

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z