English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đồng ý
|
| English | Verbsagree |
| Example |
đồng ý vơi ý kiến của bạn
agree with your opinion
|
| Vietnamese | tán thành
|
| English | Verbsagree |
| Example |
Tôi tán thành với ý kiến đó.
I agree with that opinion.
|
| Vietnamese | hiệp định mua bán và thanh toán
|
| English | Nounstrade settlement agreement |
| Vietnamese | thỏa thuận
|
| English | Verbsagreement |
| Example |
Hai bên đã ký thỏa thuận giá
oth parties signed a cooperation agreement.
|
| Vietnamese | đồng tình |
| English | Verbsto agree |
| Example |
Mọi người đều đồng tình với kế hoạch.
Everyone agreed with the plan.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.