Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "allow" 1 hit

Vietnamese cho phép
button1
English Verbsallow
Example
Họ không cho phép chụp ảnh.
Taking photos is not allowed.

Search Results for Synonyms "allow" 5hit

Vietnamese phụ cấp tiền xe đi làm
button1
English Nounscommuting allowance
Vietnamese tiền phụ cấp
button1
English Nounsallowance
Example
Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
I get a commuting allowance.
Vietnamese tiền thưởng vào mùa hè
button1
English Nounssummer allowance
Example
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
The company pays a summer bonus.
Vietnamese trợ cấp tiền ăn
button1
English Nounsfood allowance
Example
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
Vietnamese trợ cấp tiền nhà
button1
English Nounshousing allowance
Example
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
I receive a housing allowance.

Search Results for Phrases "allow" 9hit

sông kia rất cạn
that river is quite shallow
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
The store is allowed to operate
Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
I get a commuting allowance.
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
I receive a housing allowance.
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.
Cô ấy được trợ cấp tay nghề.
She receives a skill allowance.
Họ không cho phép chụp ảnh.
Taking photos is not allowed.
Tôi nuốt thuốc bằng nước.
I swallow medicine with water.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z