Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "allowance" 2 hit

Vietnamese tiền phụ cấp
button1
English Nounsallowance
Example
Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
I get a commuting allowance.
Vietnamese thù lao
button1
English Nounsallowance
Example
Anh ấy nhận thù lao cao.
He receives high remuneration.

Search Results for Synonyms "allowance" 5hit

Vietnamese phụ cấp tiền xe đi làm
button1
English Nounscommuting allowance
Vietnamese tiền thưởng vào mùa hè
button1
English Nounssummer allowance
Example
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
The company pays a summer bonus.
Vietnamese trợ cấp tiền ăn
button1
English Nounsfood allowance
Example
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
Vietnamese trợ cấp tiền nhà
button1
English Nounshousing allowance
Example
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
I receive a housing allowance.
Vietnamese trợ cấp phụ dưỡng gia đình
button1
English Nounsdependent allowance
Example
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.

Search Results for Phrases "allowance" 5hit

Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
I get a commuting allowance.
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
I receive a housing allowance.
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.
Cô ấy được trợ cấp tay nghề.
She receives a skill allowance.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z