English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tiền phụ cấp
|
| English | Nounsallowance |
| Example |
Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
I get a commuting allowance.
|
| Vietnamese | thù lao
|
| English | Nounsallowance |
| Example |
Anh ấy nhận thù lao cao.
He receives high remuneration.
|
| Vietnamese | phụ cấp tiền xe đi làm
|
| English | Nounscommuting allowance |
| Vietnamese | tiền thưởng vào mùa hè
|
| English | Nounssummer allowance |
| Example |
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
The company pays a summer bonus.
|
| Vietnamese | trợ cấp tiền ăn
|
| English | Nounsfood allowance |
| Example |
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
|
| Vietnamese | trợ cấp tiền nhà
|
| English | Nounshousing allowance |
| Example |
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
I receive a housing allowance.
|
| Vietnamese | trợ cấp phụ dưỡng gia đình
|
| English | Nounsdependent allowance |
| Example |
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.