Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "appear" 1 hit

Vietnamese xuất hiện
English Verbsappear
Example
Một ngôi sao mới xuất hiện.
A new star appears.

Search Results for Synonyms "appear" 4hit

Vietnamese mất
button1
English Verbsdisappear
Example
mất cái đồng hồ đeo tay
my watch is gone
Vietnamese bề ngoài
button1
English Nounsappearance
Example
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
Don’t just look at someone’s appearance.
Vietnamese ngoại hình
button1
English Nounsappearance
Example
không được đánh giá con người qua ngoại hình
Don't judge people by their appearance
Vietnamese vẻ bề ngoài
button1
English Nounsappearance
Example
Cô ấy rất chú ý đến vẻ bề ngoài.
She cares a lot about her appearance.

Search Results for Phrases "appear" 9hit

Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
Don’t just look at someone’s appearance.
Sau cơn mưa có một cầu vồng đẹp.
A beautiful rainbow appeared after the rain.
Trổ nụ
buds appear
không được đánh giá con người qua ngoại hình
Don't judge people by their appearance
Trên ruộng đã mọc mạ non.
Rice sprouts have appeared in the field.
Cô ấy rất chú ý đến vẻ bề ngoài.
She cares a lot about her appearance.
Một ngôi sao mới xuất hiện.
A new star appears.
Hố tử thần xuất hiện giữa đường.
A sinkhole appeared in the road.
Anh ấy xuất hiện trên truyền hình.
He appeared on television.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z