Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "appearance" 3 hit

Vietnamese bề ngoài
button1
English Nounsappearance
Example
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
Don’t just look at someone’s appearance.
Vietnamese ngoại hình
button1
English Nounsappearance
Example
không được đánh giá con người qua ngoại hình
Don't judge people by their appearance
Vietnamese vẻ bề ngoài
button1
English Nounsappearance
Example
Cô ấy rất chú ý đến vẻ bề ngoài.
She cares a lot about her appearance.

Search Results for Synonyms "appearance" 0hit

Search Results for Phrases "appearance" 3hit

Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
Don’t just look at someone’s appearance.
không được đánh giá con người qua ngoại hình
Don't judge people by their appearance
Cô ấy rất chú ý đến vẻ bề ngoài.
She cares a lot about her appearance.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z