Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "apply" 1 hit

Vietnamese áp dụng
button1
English Verbsapply
Example
áp dụng công nghệ mới
apply new technology

Search Results for Synonyms "apply" 2hit

Vietnamese đăng kí mua trái phiếu
button1
English Nounsapply for public debt
Vietnamese ứng dụng
button1
English Nounsapply, application
Example
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
This knowledge can be applied to real life.

Search Results for Phrases "apply" 10hit

xin visa Mỹ
apply for a usa visa
xin làm việc tại sở ngoại vụ
Apply for a job at the Ministry of Foreign Affairs
xin visa ở đại sứ quán
Apply for a visa at the embassy
áp dụng công nghệ mới
apply new technology
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
xin visa ở lãnh sự quán
Apply for a visa at the consulate
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
Apply sunscreen before going out.
Tôi kẻ mắt nước mỗi sáng.
I apply liquid eyeliner every morning.
Tôi vận dụng kiến thức vào công việc.
I apply my knowledge to work.
Tôi muốn xin việc làm tại các doanh nghiệp có triển vọng.
I want to apply for a job at promising companies.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z