English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trợ lý |
| English | Nounsassistant |
| Example |
Cô ấy là trợ lý của đầu bếp trưởng.
She is the head chef's assistant.
|
| Vietnamese | trợ giảng
|
| English | Nounsinstructor assistant |
| Example |
đang làm trợ giảng ở trường đại học
I work as an assistant at a university.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.