Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "attach" 1 hit

Vietnamese kèm
button1
English Verbsattach
Verbsadd
Example
Sản phẩm này kèm bảo hành 1 năm.
This product comes with a 1-year warranty.

Search Results for Synonyms "attach" 1hit

Vietnamese đính kèm
button1
English Nounsattachment
Example
tập tin được đính kèm trong mail
File is attached to email

Search Results for Phrases "attach" 2hit

tập tin được đính kèm trong mail
File is attached to email
Xin gắn thẻ hành lý vào vali.
Attach a luggage tag to your bag.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z