English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | công kích
|
| English | Verbsattack |
| Example |
Quân đội công kích kẻ thù.
The army attacks the enemy.
|
| Vietnamese | tấn công |
| English | Verbsattack Verbsassault |
| Example |
Quân đội tấn công vào thành phố.
The army attacked the city.
|
| Vietnamese | công phá |
| English | Verbsattack |
| Example |
Quân đội đang công phá thành phố.
The army is attacking the city.
|
| Vietnamese | kẻ tấn công |
| English | Nounsattacker |
| Example |
Cảnh sát bắt được kẻ tấn công.
The police caught the attacker.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.