Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "awaken" 1 hit

Vietnamese thức dậy
button1
English Verbsawaken
Example
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.

Search Results for Synonyms "awaken" 0hit

Search Results for Phrases "awaken" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z