English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cặp
|
| English | Nounsbag |
| Vietnamese | túi
|
| English | Nounsbag |
| Vietnamese | túi xách
|
| English | Nounsbag |
| Vietnamese | hành lý xách tay
|
| English | Nounscarry-on baggage |
| Example |
Anh có hành lý xách tay không?
Do you have baggage?
|
| Vietnamese | hành lý ký gửi
|
| English | Nounschecked baggage |
| Example |
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
|
| Vietnamese | hành lý quá cân
|
| English | Nounsexcess baggage |
| Example |
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
Pay extra for overweight luggage
|
| Vietnamese | nhận hành lý
|
| English | Nounsbaggage claim |
| Example |
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
Receive your luggage at conveyor number 9
|
| Vietnamese | thùng rác
|
| English | Nounsgarbage can, trash can |
| Example |
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
I throw paper into the trash can.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.