Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bag" 3 hit

Vietnamese cặp
button1
English Nounsbag
Vietnamese túi
button1
English Nounsbag
Vietnamese túi xách
button1
English Nounsbag

Search Results for Synonyms "bag" 5hit

Vietnamese hành lý xách tay
button1
English Nounscarry-on baggage
Example
Anh có hành lý xách tay không?
Do you have baggage?
Vietnamese hành lý ký gửi
button1
English Nounschecked baggage
Example
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
Vietnamese hành lý quá cân
button1
English Nounsexcess baggage
Example
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
Pay extra for overweight luggage
Vietnamese nhận hành lý
button1
English Nounsbaggage claim
Example
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
Receive your luggage at conveyor number 9
Vietnamese thùng rác
button1
English Nounsgarbage can, trash can
Example
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
I throw paper into the trash can.

Search Results for Phrases "bag" 13hit

Anh có hành lý xách tay không?
Do you have baggage?
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
hành lý quá kích cỡ
Oversized baggage
Mẹ thay bao rác mới.
Mom changes to a new garbage bag.
Tôi mang túi rác ra ngoài.
I take the trash bag outside.
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
He packs things tightly into the bag.
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
I carry things in a plastic bag.
Xe có túi khí an toàn.
The car has airbags.
Xin gắn thẻ hành lý vào vali.
Attach a luggage tag to your bag.
Cho tôi một túi giấy
Please give me a paper bag.
Tôi mang theo túi mua hàng.
I brought a shopping bag.
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
Would you like a plastic bag?
Đây là cặp sách của con trai tôi
This is my son’s schoolbag.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z