English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thăng bằng |
| English | Nounsbalance |
| Example |
Anh ấy mất thăng bằng khi đi trên cầu.
He lost his balance while walking on the bridge.
|
| Vietnamese | cân bằng |
| English | Nounsbalance |
| Example |
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
It's necessary to maintain work-life balance.
|
| Vietnamese | bảng quyết toán
|
| English | Nounsbalance sheet |
| Vietnamese | bảng cân đối kế toán chi tiết
|
| English | Nounsaccount balance details |
| Vietnamese | thu chi
|
| English | Nounsbalance of payments |
| Example |
Công ty báo cáo thu chi tháng này.
The company reported this month’s income & expenses.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.