Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "balance" 2 hit

Vietnamese thăng bằng
English Nounsbalance
Example
Anh ấy mất thăng bằng khi đi trên cầu.
He lost his balance while walking on the bridge.
Vietnamese cân bằng
English Nounsbalance
Example
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
It's necessary to maintain work-life balance.

Search Results for Synonyms "balance" 3hit

Vietnamese bảng quyết toán
button1
English Nounsbalance sheet
Vietnamese bảng cân đối kế toán chi tiết
button1
English Nounsaccount balance details
Vietnamese thu chi
button1
English Nounsbalance of payments
Example
Công ty báo cáo thu chi tháng này.
The company reported this month’s income & expenses.

Search Results for Phrases "balance" 3hit

Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
Libras value balance and fairness.
Anh ấy mất thăng bằng khi đi trên cầu.
He lost his balance while walking on the bridge.
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
It's necessary to maintain work-life balance.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z