Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "beach" 1 hit

Vietnamese bãi biển
button1
English Nounsbeach
Example
đi dạo dọc bãi biển
walk along the beach

Search Results for Synonyms "beach" 1hit

Vietnamese bãi cát
English Nounssandy beach
Example
Chúng tôi thả diều trên bãi cát gần biển.

Search Results for Phrases "beach" 4hit

Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Da Nang is a beach resort
đi dạo dọc bãi biển
walk along the beach
Cô ấy mặc đồ bơi ở bãi biển.
She wears a swimsuit at the beach.
Bãi biển này luôn đông khách đi cùng gia đình vào cuối tuần.
This beach is crowded with families on weekends.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z