Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "beef" 1 hit

Vietnamese thịt bò
button1
English Nounsbeef
Example
thích thịt bò hơn thịt gà
I prefer beef to chicken

Search Results for Synonyms "beef" 4hit

Vietnamese bò nuôi để lấy thịt
button1
English Nounsbeef cattle
Example
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
Beef cattle grow quickly.
Vietnamese bit-tết
button1
English Nounsbeef steak
Vietnamese bò cho thịt
button1
English Nounsbeef cattle
Example
Bò cho thịt lớn rất nhanh.
Beef cattle grow very fast.
Vietnamese xương bò
button1
English Nounsbeef bone
Example
Nước phở được ninh từ xương bò.
Pho broth is made from beef bones.

Search Results for Phrases "beef" 8hit

thích thịt bò hơn thịt gà
I prefer beef to chicken
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
Beef hotpot goes well with crown daisy.
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
Beef cattle grow quickly.
Thịt bò là món chính hôm nay.
Beef is today’s main dish.
Bò cho thịt lớn rất nhanh.
Beef cattle grow very fast.
Nước phở được ninh từ xương bò.
Pho broth is made from beef bones.
Thịt bò được thái mỏng.
The beef is sliced thinly.
Mẹ tôi rưới nước xốt lên thịt bò.
My mother poured sauce over the beef.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z