Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "body" 2 hit

Vietnamese thân người
button1
English Nounsbody
Example
Tôi xoay thân người.
I turn my body.
Vietnamese cơ thể
English Nounsbody
Example
Cơ thể con người rất phức tạp.
The human body is very complex.

Search Results for Synonyms "body" 5hit

Vietnamese được
button1
English Verbsget
Otherlet somebody do something
Example
nhận được kết quả
get results
Vietnamese được
button1
English Otherlet somebody do something
Example
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
Vietnamese phần thân trên
button1
English Nounsupper half of the body
Example
Tôi tập phần thân trên
I train my upper body.
Vietnamese phần thân dưới
button1
English Nounslower half of the body
Example
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
He has a strong lower body.
Vietnamese lông rốn
button1
English Nounsbody hair, stomach hair

Search Results for Phrases "body" 13hit

ghé thăm người bệnh
visit somebody for caring
Tôi tập phần thân trên
I train my upper body.
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
He has a strong lower body.
Tôi xoay thân người.
I turn my body.
Anh ấy có thân hình cường tráng.
He has a sturdy body.
Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
The boy has a strong body.
Tôi lau người bằng khăn tắm.
I dry my body with a bath towel.
Anh ấy tập thể hình mỗi ngày.
He does bodybuilding every day.
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
My body feels lazy in this heat
Anh ấy có thân hình to khỏe.
He has a solidly built body.
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
Broccoli is one of the vegetables that are good for the body.
Cơ thể con người rất phức tạp.
The human body is very complex.
Cơ thể được tạo nên từ nhiều tế bào.
The body is made up of many cells.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z