Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "box" 1 hit

Vietnamese hộp
button1
English Nounsbox

Search Results for Synonyms "box" 3hit

Vietnamese quyền anh
button1
English Nounsboxing
Example
Cậu ấy luyện quyền anh.
He practices boxing.
Vietnamese cơm hộp
button1
English Nounslunch box
Example
Tôi mang cơm hộp đến trường.
I bring a lunch box to school.
Vietnamese thùng
English Nounsbox / container
Example
Anh ấy mang một thùng trái cây.
He carried a box of fruit.

Search Results for Phrases "box" 5hit

mở cái hộp
open the box
Cậu ấy luyện quyền anh.
He practices boxing.
Tôi mang cơm hộp đến trường.
I bring a lunch box to school.
Anh ấy nhấc lên một thùng nặng.
He lifted up a heavy box.
Anh ấy mang một thùng trái cây.
He carried a box of fruit.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z