Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bra" 1 hit

Vietnamese áo ngực
button1
English Nounsbra
Example
Cô ấy mua một chiếc áo ngực mới.
She buys a new bra.

Search Results for Synonyms "bra" 5hit

Vietnamese gan dạ
button1
English Adjectivesbrave
Example
rất gan dạ
very brave
Vietnamese thư viện
button1
English Nounslibrary
Example
học ở thư viện
study at the library
Vietnamese thương hiệu cao cấp
button1
English Nounshigh-end brand
Example
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
Vietnamese ngựa vằn
button1
English NounsZebra
Example
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
Zebras have black and white stripes.
Vietnamese dũng cảm
button1
English Adjectivesbrave
Example
Người lính rất dũng cảm.
The soldier is brave.

Search Results for Phrases "bra" 20hit

rất gan dạ
very brave
học ở thư viện
study at the library
mượn sách của thư viện
borrow a book from the library
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
Chiếc xe này có một nhược điểm ở phanh.
This car has a defect in its brakes.
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
Zebras have black and white stripes.
Người lính rất dũng cảm.
The soldier is brave.
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
The girl has a beautiful bracelet.
Cô ấy mua một chiếc áo ngực mới.
She buys a new bra.
Tỉa cành khô
remove dead branches
Tôi cho gà ăn cám gạo.
I feed the chickens rice bran.
Tôi dùng phanh động cơ khi xuống dốc.
I use engine brake when going downhill.
Đây là thương hiệu nổi tiếng.
This is a famous brand.
Chúng tôi tổ chức lễ trung thu.
We celebrate the Mid-Autumn Festival.
Chồi non mọc trên cành cây.
Buds are sprouting on the branch.
Anh ấy dũng cảm đương đầu với khó khăn.
He bravely tackles difficulties.
Công ty đó có 3 chi nhánh ở Việt Nam
That company has three branches in Vietnam.
Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
Libras value balance and fairness.
Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập.
The school celebrated its anniversary.
Con sông có nhiều nhánh nhỏ.
The river has many small branches.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z