English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | xe buýt
|
| English | Nounsbus |
| Example |
đợi ở trạm dừng xe buýt
wait at the bus stop
|
| Vietnamese | kinh doanh
|
| English | Verbscarry on business Nounsbusiness |
| Example |
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
run a coffee shop
|
| Vietnamese | công tác
|
| English | Nounsbusiness trip |
| Example |
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
|
| Vietnamese | hạng thương gia
|
| English | Nounsbusiness class |
| Example |
ngồi ghế hạng thương gia
sit in business class seat
|
| Vietnamese | doanh nghiệp tư nhân
|
| English | Nounsprivate business |
| Example |
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
My uncle starts a private business.
|
| Vietnamese | đi công tác
|
| English | Verbsbusiness travel |
| Example |
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.