Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bus" 1 hit

Vietnamese xe buýt
button1
English Nounsbus
Example
đợi ở trạm dừng xe buýt
wait at the bus stop

Search Results for Synonyms "bus" 5hit

Vietnamese kinh doanh
button1
English Verbscarry on business
Nounsbusiness
Example
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
run a coffee shop
Vietnamese công tác
button1
English Nounsbusiness trip
Example
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
Vietnamese hạng thương gia
button1
English Nounsbusiness class
Example
ngồi ghế hạng thương gia
sit in business class seat
Vietnamese doanh nghiệp tư nhân
button1
English Nounsprivate business
Example
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
My uncle starts a private business.
Vietnamese đi công tác
button1
English Verbsbusiness travel
Example
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas

Search Results for Phrases "bus" 20hit

đợi ở trạm dừng xe buýt
wait at the bus stop
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
Business class passengers can use the lounge
ngồi ghế hạng thương gia
sit in business class seat
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
My uncle starts a private business.
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
He started his business at the age of 20
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
I haven't done my homework yet because I'm too busy.
Hoạt động kinh doanh đang mở rộng.
Business activities are expanding.
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
Operate special flights during busy seasons
Tôi đi công tác Quảng Châu.
I go on a business trip to Guangzhou
Tôi đi làm bằng xe buýt.
I go to work by bus.
Con mèo trốn trong cây bụi.
The cat is hiding in the bush.
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
Last year’s business was very successful.
Tôi bận công việc, do đó không thể tham gia.
I was busy, therefore I couldn’t join.
Trước khi lên xe, em nên đi đái để thoải mái hơn.
You should pee before getting on the bus to feel more comfortable.
Tôi làm ở phòng chiến lược kinh doanh.
I work in the business strategy department.
Tôi muốn đi, nhưng mà bận.
I want to go, but I’m busy.
Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này
They are the co-founders of this business.
Tiếp thị là một phần quan trọng của kinh doanh.
Marketing is an important part of business.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z