Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "buộc" 1 hit

Vietnamese buộc
English Verbstie
Verbsbind
Example
Anh ấy buộc chặt sợi dây.
He tied the rope tightly.

Search Results for Synonyms "buộc" 3hit

Vietnamese từng bước
button1
English Nounsstep by step
Example
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
Immigration restrictions will be eased in stages
Vietnamese bước ngoặt
English Nounsturning point
Example
Sự kiện đó là bước ngoặt trong đời anh ấy.
That event was a turning point in his life.
Vietnamese bắt buộc
English Adjectivesmandatory
Example
Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc.
Wearing a helmet is mandatory.

Search Results for Phrases "buộc" 8hit

bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
Anh ta bị buộc tội trộm cắp.
He is accused of theft.
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối.
The doctor ordered me to take absolute bed rest.
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
Immigration restrictions will be eased in stages
Cô ấy buộc tóc bằng ruy băng.
She ties her hair with a ribbon.
Anh ấy buộc chặt sợi dây.
He tied the rope tightly.
Sự kiện đó là bước ngoặt trong đời anh ấy.
That event was a turning point in his life.
Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc.
Wearing a helmet is mandatory.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z