Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bát" 4 hit

Vietnamese bát
button1
English Nounsbowl (North)
Example
cho tôi xin cái bát
Please give me a bowl
Vietnamese bật
button1
English Verbsturn on
Example
bật ti-vi
turn on the tv
Vietnamese dơi
button1
English Nounsbat
Vietnamese bắt
button1
English Verbscatch

Search Results for Synonyms "bát" 5hit

Vietnamese bồn tắm
button1
English Nounsbath
Example
có bồn tắm ngoài trời
There is an open-air bath
Vietnamese bắt đầu
button1
English Verbsbegin
Example
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
Vietnamese tắm nắng
button1
English Verbsbath
Example
tắm nắng ở bãi biển
soak up the sun at the seaside
Vietnamese bất mãn
button1
English Nounsaggressive
Example
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
The customer is dissatisfied with Company A's service.
Vietnamese máy rửa bát
button1
English Nounsdishwasher

Search Results for Phrases "bát" 20hit

tin tức nổi bật nhất
top news
bắt tắc-xi
get a taxi
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
I understood the content
có bồn tắm ngoài trời
There is an open-air bath
bật ti-vi
turn on the tv
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
The meeting starts at 10:30
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
cho tôi xin cái bát
Please give me a bowl
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
I started playing the violin since I was a child.
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
The metro line will begin operating at the end of the year.
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
Many stores have sales starting this week.
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
It started snowing yesterday
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
The customer is dissatisfied with Company A's service.
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
My mom turns on the ventilation fan when cooking.
bật máy lạnh
turn on the air conditioner
Trời lạnh, tôi bật máy sưởi.
I turn on the heater when it is cold.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z