Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "búa" 1 hit

Vietnamese búa
English Nounshammer
Example
Đóng đinh bằng búa

Search Results for Synonyms "búa" 5hit

Vietnamese bữa ăn
button1
English Nounsmeal
Example
ăn tại nhà hàng
eat at a restaurant
Vietnamese dùng bữa
button1
English Verbseat
Example
Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
We have a meal together.
Vietnamese bữa tối
button1
English Nounsdinner
Vietnamese bữa tiệc
button1
English Nounsparty
Example
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.
Vietnamese bữa tiệc cuối năm
button1
English Nounsyear end party
Example
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
Gather at the year-end party.

Search Results for Phrases "búa" 12hit

xem phim sau bữa ăn tối
watch a movie after dinner
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
Vegetables are essential for meals
Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
Music boosts up the atmosphere at the party.
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
They drink wine at the party.
Tôi rửa chén sau bữa ăn.
I wash the dishes after meals.
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
Tôi tham dự bữa tiệc.
I attend the patty.
Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
We have a meal together.
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
Gather at the year-end party.
Rau xào là món phụ trong bữa cơm.
Stir-fried vegetables are a side dish.
Đóng đinh bằng búa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z