Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bọc" 2 hit

Vietnamese bọc
button1
English Verbswrapping
Example
bọc quà
Vietnamese bóc
button1
English Verbswrap
Example
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.

Search Results for Synonyms "bọc" 5hit

Vietnamese bóc vỏ
button1
English Verbspeal
Example
Em bé thích bóc vỏ chuối.
The child likes to peel bananas.
Vietnamese dao bóc vỏ
button1
English Nounspeeler
Example
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
I use a peeler to peel potatoes.
Vietnamese màng bọc thực phẩm
button1
English Nounsplastic wrap
Example
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.
Vietnamese bốc đồng
button1
English Adjectivesimpulsive
Example
Anh ta hành động bốc đồng.
He acts impulsively.
Vietnamese bốc thăm
button1
English Nounslottery
Example
Chúng tôi bốc thăm để chọn người thắng.
We draw lots to choose the winner.

Search Results for Phrases "bọc" 9hit

Em bé thích bóc vỏ chuối.
The child likes to peel bananas.
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
I use a peeler to peel potatoes.
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
Mom wraps the fish in aluminum foil to grill.
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.
Anh ta hành động bốc đồng.
He acts impulsively.
bọc quà
Chúng tôi bốc thăm để chọn người thắng.
We draw lots to choose the winner.
Tôi bốc quẻ ở đền chùa.
I draw a fortune at the shrine.
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z