English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | bọc
|
| English | Verbswrapping |
| Example |
bọc quà
|
| Vietnamese | bóc
|
| English | Verbswrap |
| Example |
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
|
| Vietnamese | bóc vỏ
|
| English | Verbspeal |
| Example |
Em bé thích bóc vỏ chuối.
The child likes to peel bananas.
|
| Vietnamese | dao bóc vỏ
|
| English | Nounspeeler |
| Example |
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
I use a peeler to peel potatoes.
|
| Vietnamese | màng bọc thực phẩm
|
| English | Nounsplastic wrap |
| Example |
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.
|
| Vietnamese | bốc đồng
|
| English | Adjectivesimpulsive |
| Example |
Anh ta hành động bốc đồng.
He acts impulsively.
|
| Vietnamese | bốc thăm
|
| English | Nounslottery |
| Example |
Chúng tôi bốc thăm để chọn người thắng.
We draw lots to choose the winner.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.