Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bụi" 1 hit

Vietnamese bụi
button1
English Nounsdust
Example
phủi bụi

Search Results for Synonyms "bụi" 5hit

Vietnamese máy hút bụi
button1
English Nounsvacuum cleaner
Example
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
I use a vacuum cleaner to clean the room.
Vietnamese xây dựng
button1
English Nounsbuild, construction
Example
Họ đang xây dựng một cây cầu.
They are building a bridge.
Vietnamese thể hình
button1
English Nounsbodybuilding
Example
Anh ấy tập thể hình mỗi ngày.
He does bodybuilding every day.
Vietnamese kiến thiết
button1
English Nounsconstruction,build
Example
Họ kiến thiết một cây cầu mới.
They build a new bridge.
Vietnamese cây bụi
button1
English Nounsshrub, short tree
Example
Con mèo trốn trong cây bụi.
The cat is hiding in the bush.

Search Results for Phrases "bụi" 15hit

Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
build a good relationship
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
I use a vacuum cleaner to clean the room.
dồn nén xì trét
stress builds up
Họ đang xây dựng một cây cầu.
They are building a bridge.
Anh ấy tập thể hình mỗi ngày.
He does bodybuilding every day.
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
This is a building constructed before the war.
Anh ấy có thân hình to khỏe.
He has a solidly built body.
Họ kiến thiết một cây cầu mới.
They build a new bridge.
Con mèo trốn trong cây bụi.
The cat is hiding in the bush.
phủi bụi
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
The building has a modern lighting system.
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
The company is building a new system.
Khói bụi là tác nhân gây bệnh.
Smoke is a factor causing illness.
Một tòa nhà cao tầng mới được xây.
A new high-rise building was constructed.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z