Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bụng" 2 hit

Vietnamese bụng
button1
English Nounsbelly
Example
bị đau bụng
My stomach hurts
Vietnamese bụng
button1
English Nounsbelly

Search Results for Synonyms "bụng" 5hit

Vietnamese đau bụng
button1
English Verbsstomachache
Example
bị đau bụng từ hôm qua
I have a stomach ache since yesterday
Vietnamese đói bụng
button1
English Adjectiveshungry
Example
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
Vietnamese lông bụng
button1
English Nounsbelly hair
Vietnamese xấu bụng
button1
English Adjectivesnasty, mean
Example
Cậu bé đó hay xấu bụng với bạn.
That boy is mean to his friends.
Vietnamese tốt bụng
button1
English Adjectiveskind
Example
Người hàng xóm rất tốt bụng.
The neighbor is kind.

Search Results for Phrases "bụng" 13hit

đói bụng
I'm hungry
dân cư ở đây rất tốt bụng
The citizens here are very kind
bị đau bụng từ hôm qua
I have a stomach ache since yesterday
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
bị đau bụng
My stomach hurts
bị đầy bụng
Heaviness in the stomach
Bụng tôi cảm thấy nặng nề.
My stomach feels heavy.
Cô ấy rất rộng lượng, không để bụng.
She is generous.
Cậu bé đó hay xấu bụng với bạn.
That boy is mean to his friends.
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
My stomach is tingling and I feel sick since morning.
Người hàng xóm rất tốt bụng.
The neighbor is kind.
Cơn đau bụng dai dẳng.
I have a dull, persistent stomach ache.
Bà cụ sống để bụng, chết mang theo chuyện xưa.
The old woman kept the secret forever.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z