Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cao" 3 hit

Vietnamese cao
button1
English Adjectivesmore taller
Example
em trai tôi đã cao hơn bố
my younger brother is taller than my father
Vietnamese cao
button1
English Adjectiveshigh
Example
có tay nghề cao
have high skills
Vietnamese cáo
button1
English NounsFox

Search Results for Synonyms "cao" 5hit

Vietnamese quảng cáo số
button1
English Nounsonline advertisement
Example
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
I want to learn how to make online advertisements.
Vietnamese thương hiệu cao cấp
button1
English Nounshigh-end brand
Example
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
Vietnamese trưởng phòng cấp cao
button1
English Nouns(job tittle) head of a division or department
Example
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager
Vietnamese máy cạo râu
button1
English Nounselectric shaver
Example
Anh trai tôi cạo râu bằng máy cạo râu.
My brother shaves with a shaver.
Vietnamese trường cao đẳng
button1
English Nounsupper secondary school
Example
Cô ấy học ở một trường cao đẳng về kinh tế.
She studies at a college of economics.

Search Results for Phrases "cao" 20hit

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
I'm exhausted from the heat
làm việc cho hãng quảng cáo
work at an advertising agency
xe máy Nhật được đánh giá cao
Japanese bikes are popular
cao hơn anh trai
taller than my brother
cần nộp báo cáo trong hôm nay
I need to submit a report today.
em trai tôi đã cao hơn bố
my younger brother is taller than my father
bị sốt cao
have a high fever
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
Unemployment rate in Vietnam is high
sợ độ cao
I'm scared of heights
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
Demand for online shopping is increasing
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
I want to learn how to make online advertisements.
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
This year's sales exceeded the previous year's sales
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
Vietnam is a country with a high birth rate
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
Year-end bonus will be higher than last year
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager
âm thanh chất lượng cao
high quality sound
báo cáo với cấp trên
Report to your boss
mũi cao
high nose
Hươu cao cổ có đặc trưng là cổ dài.
The feature of a giraffe is its long neck.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z