Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "case" 1 hit

Vietnamese trường hợp
button1
English Nounscase
Example
Đây là một trường hợp đặc biệt.
This is a special case.

Search Results for Synonyms "case" 2hit

Vietnamese va-li
button1
English Nounssuitcase
Example
va-li màu vàng
yellow suitcase
Vietnamese hộp bút
button1
English Nounspen case
Example
tặng cho em trai hộp bút
I gave my brother a pencil case.

Search Results for Phrases "case" 13hit

va-li màu vàng
yellow suitcase
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.
Trọng lượng của vali là 20kg.
The suitcase weighs 20 kilograms.
Anh ấy xếp chồng lên các vali.
He stacks the suitcases.
Có cầu thang thoát hiểm ở phía sau.
There is an emergency staircase at the back.
Tôi thay thế vali cũ bằng cái mới.
I replace my old suitcase with a new one.
tặng cho em trai hộp bút
I gave my brother a pencil case.
Đây là một trường hợp đặc biệt.
This is a special case.
Trong trường hợp này, im lặng là vàng.
In this case, silence is golden.
Vụ án gây chấn động dư luận.
The case shocked the public.
Cảnh sát đang điều tra vụ án.
The police are investigating the case.
Giới chức đang điều tra vụ việc.
Authorities are investigating the case.
Đây là trường hợp cá biệt.
This is an exceptional case.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z